不調
[Bất Điều]
ふちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
tình trạng xấu
JP: 商売は先月ちょっと不調だった。
VI: Kinh doanh tháng trước hơi kém.
Danh từ chungTính từ đuôi na
thất bại