乱雑 [Loạn Tạp]
らんざつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chungTính từ đuôi na

lộn xộn; bừa bộn

JP: きみ部屋へや乱雑らんざつだね。

VI: Phòng của bạn thật là bừa bộn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ部屋へやはいつも乱雑らんざつだ。
Phòng của anh ấy luôn lộn xộn.
そのつくえは、乱雑らんざつきわまりない状態じょうたいだ。
Cái bàn đó trong tình trạng hỗn độn cực độ.
ははわたし部屋へや乱雑らんざつなのをこのまない。
Mẹ tôi không thích phòng của tôi bừa bộn.
かれはあんなに乱雑らんざつ報告ほうこくしょいたことで非難ひなんされた。
Anh ấy đã bị chỉ trích vì đã viết một báo cáo lộn xộn như vậy.
かれ手紙てがみ非常ひじょう乱雑らんざつだから、わたしはまったく意味いみをとることができなかった。
Bức thư của anh ấy rất lộn xộn nên tôi hoàn toàn không thể hiểu được ý nghĩa.

Hán tự

Loạn bạo loạn; chiến tranh; rối loạn; làm phiền
Tạp tạp

Từ liên quan đến 乱雑