アバウト

Tính từ đuôi na

xấp xỉ; sơ bộ

Tính từ đuôi na

cẩu thả; hời hợt

JP: あいつもアバウトな性格せいかくだよな。

VI: Thằng đó cũng tính tình cẩu thả lắm.

Từ liên quan đến アバウト