杜撰 [Đỗ Soạn]
ずさん
ずざん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cẩu thả

JP: トニーはひとやとい、もっときゃくつかみ、仕事しごとをよりはやくずさんにやれば、もっとかねもうけができるとおもったのだ。

VI: Tony nghĩ rằng nếu thuê người, thu hút khách hàng nhiều hơn và làm việc nhanh hơn mặc dù không cẩn thận, anh ta sẽ kiếm được nhiều tiền hơn.

Danh từ chung

sử dụng nguồn không đáng tin

Hán tự

Đỗ rừng; lùm cây
Soạn biên soạn; chọn lọc

Từ liên quan đến 杜撰