ふしだら
Tính từ đuôi naDanh từ chung
phóng túng; vô đạo đức
JP: 彼のふしだらな行為は気付かれずにはすまなかった。
VI: Hành vi phóng đãng của anh ấy không thể không bị phát hiện.
Tính từ đuôi naDanh từ chung
bừa bộn; lộn xộn