不身持ち [Bất Thân Trì]
ふみもち

Tính từ đuôi na

hành vi sai trái

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Thân cơ thể; người
Trì cầm; giữ

Từ liên quan đến 不身持ち