混沌
[Hỗn Độn]
渾沌 [Hồn Độn]
渾沌 [Hồn Độn]
こんとん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hỗn loạn; nhầm lẫn; rối loạn
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
hỗn loạn; nhầm lẫn; không chắc chắn; rối loạn