雑駁 [Tạp Bác]
雑ぱく [Tạp]
ざっぱく

Tính từ đuôi naDanh từ chung

lộn xộn; không nhất quán; không mạch lạc; chắp vá

Hán tự

Tạp tạp
Bác bác bỏ; mâu thuẫn

Từ liên quan đến 雑駁