ごちゃごちゃ
ごちゃ
ごっちゃ
ごちゃくちゃ
ゴチャゴチャ
ゴチャ
ゴッチャ
ゴチャクチャ

Tính từ đuôi naTrạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

lộn xộn; rối rắm; hỗn loạn; không trật tự; lẫn lộn

JP: しばらくくるま運転うんてんしていないと、アクセルとブレーキがごっちゃになることない?

VI: Nếu bạn không lái xe một thời gian, có bao giờ bạn nhầm lẫn giữa chân ga và chân phanh không?

Trạng từ

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

một cách cằn nhằn; (phàn nàn) về nhiều thứ

JP: ゴチャゴチャ文句もんくいなさんな。

VI: Đừng càu nhàu linh tinh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

部屋へやがごちゃごちゃしている。
Phòng tôi bừa bộn quá.

Từ liên quan đến ごちゃごちゃ