支離滅裂
[Chi Ly Diệt Liệt]
しりめつれつ
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
không mạch lạc; không nhất quán; vô lý; lộn xộn; rối rắm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ごめん、酔ってるから支離滅裂なこと言ってるかも。
Xin lỗi, tôi đang say nên có thể nói linh tinh.