不合理
[Bất Hợp Lý]
ふごうり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
phi lý; không hợp lý; vô lý; không nhất quán
JP: 間違いを一度も認めないというのは不合理である。
VI: Không bao giờ thừa nhận lỗi là điều vô lý.