筋違い
[Cân Vi]
すじ違い [Vi]
すじ違い [Vi]
すじちがい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
chuột rút; bong gân; vẹo cổ; căng cơ
Danh từ chung
vô lý; phi lý
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
không hợp lý; vô lý
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
sai hướng; sai chỗ; sai (về ước tính, phỏng đoán)
JP: 君が罰をうけるのは筋違いだと思った。
VI: Tôi nghĩ việc anh bị phạt là không đúng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
君の質問は筋違いだ。
Câu hỏi của bạn không phù hợp.
彼女に言い返すのは筋違いだ。
Trả lời lại cô ấy là không phù hợp.
君が彼を罰するのは筋違いだと思った。
Tôi nghĩ việc anh phạt anh ta là không đúng.
僕は君が罰をうけるのは筋違いだと思った。
Tôi nghĩ bạn bị phạt là không công bằng.