無関係 [Vô Quan Hệ]

むかんけい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

không liên quan

JP: わたしはそのけんとは無関係むかんけいだ。

VI: Tôi không liên quan gì đến vấn đề đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぼく無関係むかんけいだからね。
Tôi không liên quan đến chuyện này.
無関係むかんけいひとるな!
Đừng giết người vô tội!
かれらのトラブルとは無関係むかんけいだ。
Chúng tôi không liên quan gì đến rắc rối của họ.
ひと価値かちはそのひと外観がいかんとは無関係むかんけいだ。
Giá trị của một người không liên quan đến ngoại hình của họ.
わたしかぎりでは、彼女かのじょはそのスキャンダルとは無関係むかんけいだ。
Theo như tôi biết, cô ấy không liên quan đến vụ bê bối đó.
これは我々われわれ問題もんだいとはまった無関係むかんけいかもしれない。
Điều này có thể hoàn toàn không liên quan đến chúng ta.
あなたの提案ていあんはここの議論ぎろんとは無関係むかんけいのようにおもわれます。
Đề xuất của bạn dường như không liên quan đến cuộc thảo luận này.

Hán tự

Từ liên quan đến 無関係

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 無関係
  • Cách đọc: むかんけい
  • Loại từ: Danh từ / Tính từ đuôi-na (名詞・形容動詞)
  • Sắc thái: Trang trọng, trung tính; dùng nhiều trong văn viết, tin tức; hội thoại cũng dùng nhưng ngắn gọn hơn là 「関係ない」
  • Mức độ: Trung cấp ~ cao cấp; dùng thường xuyên trong học thuật, kinh doanh, pháp lý
  • Ngữ pháp cơ bản: ~と無関係だ/ではない; 無関係のN; Nに無関係に(= bất chấp, không phụ thuộc vào N)

2. Ý nghĩa chính

- Không có liên hệ, không liên quan, độc lập với một đối tượng nào đó. Ví dụ: 「この件は私とは無関係だ。」
- Mang nghĩa “không bị chi phối bởi…”, “bất kể…”. Ví dụ: 「年齢に無関係に採用する」.

3. Phân biệt

  • 関係ない: Thân mật, hội thoại, cùng nghĩa “không liên quan”. 「無関係」 trang trọng hơn.
  • 無縁(むえん): Văn phong trang trọng/văn học, nhấn mạnh “không hề có mối dây liên hệ” hoặc “xa lạ”.
  • 無関心: “không quan tâm”, khác nghĩa (về thái độ), không phải “không liên quan”.
  • 無関連: Không tự nhiên trong giao tiếp thường ngày; hãy dùng 「無関係/関連がない」.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 「Nと無関係だ」, 「Nに無関係だ/ではない」, 「無関係のN」.
  • Dùng trong công việc, báo chí: 「事件に無関係」「政治とは無関係な立場」.
  • Nghĩa “không phụ thuộc/bất kể”: 「年齢・性別・国籍に無関係に」.
  • Phủ định kép để nhấn mạnh có liên hệ nhất định: 「完全に無関係ではない」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
関係ないĐồng nghĩa (khẩu ngữ)Không liên quanThân mật, thường ngày
無縁Gần nghĩaVô duyên, không can hệVăn phong trang trọng/văn học
関連がないĐồng nghĩaKhông có liên hệTrung lập, giải thích kỹ thuật
無関心Phân biệtKhông quan tâmThái độ, không phải quan hệ
関係があるĐối nghĩaCó liên quanTrái nghĩa trực tiếp
密接Đối nghĩa (mức độ)Mật thiếtNhấn mạnh liên hệ mạnh

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 無: không, vô
  • 関: liên quan, can dự
  • 係: mối quan hệ, hệ thống
  • Ghép nghĩa: “không + quan hệ” → không liên quan, vô can.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nên chọn 「無関係」 khi viết báo cáo, email công việc, hoặc văn bản học thuật; còn hội thoại đời thường dùng 「関係ない」 tự nhiên hơn. Để diễn đạt “không phụ thuộc vào…”, ưu tiên mẫu 「Nに無関係に」 thay vì dịch thẳng từ tiếng Việt. Tránh nhầm với 「無関心」 vì khác trục nghĩa (quan hệ vs. thái độ).

8. Câu ví dụ

  • この問題は私とは無関係です。
    Tôi không liên quan đến vấn đề này.
  • 彼は事件と無関係だと主張した。
    Anh ta khẳng định mình không liên quan tới vụ án.
  • 年齢に無関係に、誰でも応募できます。
    Bất kể tuổi tác, ai cũng có thể ứng tuyển.
  • その発言は文脈と無関係で、誤解を招いた。
    Phát ngôn đó không liên quan đến ngữ cảnh nên gây hiểu lầm.
  • 私は利害に無関係な立場から意見します。
    Tôi nêu ý kiến từ lập trường không bị lợi ích chi phối.
  • この研究は国籍に無関係に参加者を募集している。
    Nghiên cứu này tuyển người tham gia bất kể quốc tịch.
  • その広告は記事内容と無関係すぎる。
    Quảng cáo đó quá không liên quan đến nội dung bài viết.
  • 彼は組織との無関係を強調した。
    Anh ấy nhấn mạnh rằng mình không liên quan đến tổ chức đó.
  • この規則は部門の違いに無関係に適用される。
    Quy định này áp dụng bất kể khác biệt bộ phận.
  • それは私生活とは無関係な話だ。
    Đó là chuyện không liên quan đến đời tư.
💡 Giải thích chi tiết về từ 無関係 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?