荒唐無稽 [Hoang Đường Vô Kê]
こうとうむけい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

vô lý; phi lý; lố bịch

JP: 荒唐無稽こうとうむけいみなわれたかれのビジネスプランだけど、いまとなっては我々われわれ不明ふめいじるしかないのかね。

VI: Mọi người nói rằng kế hoạch kinh doanh của anh ấy là vô lý, nhưng bây giờ chúng ta chỉ có thể xấu hổ về sự ngu ngốc của mình.

Hán tự

Hoang bị tàn phá; thô; thô lỗ; hoang dã
Đường Đường; Trung Quốc; ngoại quốc
không có gì; không
suy nghĩ; cân nhắc

Từ liên quan đến 荒唐無稽