愚か
[Ngu]
おろか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Tính từ đuôi na
ngu ngốc; dại dột; ngớ ngẩn
JP: そんな愚かなことを言うな。
VI: Đừng nói những điều ngu ngốc như thế.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は愚かだ。
Anh ấy thật ngu ngốc.
あなたは愚かだ。
Bạn thật ngu ngốc.
人間って愚かね。
Con người thật ngu ngốc.
それは愚かな行為だ。
Đó là hành động ngu ngốc.
つまり、あなたは愚かだ。
Nói cách khác, bạn thật ngốc.
彼は、全く愚かではない。
Anh ấy không hề ngu ngốc chút nào.
彼は見かけほど愚かではない。
Anh ấy không ngu ngốc như vẻ bề ngoài.
なんて愚かなことなんだろう。
Thật là một việc ngu ngốc biết bao.
小金に賢く大金に愚か。
Khôn với tiền lẻ, dại với tiền to.
愚かさは知性の休息である。
Sự ngu ngốc là sự nghỉ ngơi của trí tuệ.