[Ngu]

Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungTính từ đuôi na

ngu ngốc

JP: らないほうがしあわせな場合ばあいには、ることはである。

VI: Đôi khi không biết mới là hạnh phúc, việc biết nhiều có thể là ngu xuẩn.

Đại từ

⚠️Từ cổ  ⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)

tôi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それは骨頂こっちょうだ。
Đó là sự ngu xuẩn tột cùng.

Hán tự

Từ liên quan đến 愚

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 愚
  • Cách đọc: ぐ
  • Loại từ: Danh từ Hán Nhật; tiền tố khiêm nhường (dùng trước danh từ do chính mình nói về)
  • Ý nghĩa khái quát: ngu dại, dốt nát, sự dại dột; khiêm xưng “kém cỏi” về phía mình
  • Hán Việt: Ngu

2. Ý nghĩa chính

- Danh từ chỉ sự ngu dại. Ví dụ: 人間の (sự ngu dại của con người).

- Tiền tố khiêm nhường đặt trước từ liên quan đến bản thân: 見 (thiển ý), 案 (phương án còn non), 作 (tác phẩm mọn), 息 (đứa con trai “ngốc” – cách khiêm).

3. Phân biệt

  • 愚か(おろか): tính từ “ngu ngốc”. là danh từ Hán Nhật hoặc tiền tố khiêm.
  • 愚痴(ぐち): “cằn nhằn, than vãn”, không phải “ngu dại”. Dễ nhầm vì cùng bộ phận “愚”.
  • Thành ngữ: の骨頂 (đỉnh cao của sự ngu dại) – sắc thái mạnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ trừu tượng: ~のを知る/認める.
  • Dùng làm tiền tố khiêm nhường trong văn viết, diễn thuyết: 見では… (theo thiển ý của tôi…).
  • Sắc thái: văn ngữ, trang trọng hoặc mang màu “tự hạ mình” theo phép lịch sự Nhật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
愚か Liên quan Ngu ngốc (tính từ) Dùng cho người/hành vi cụ thể.
愚の骨頂 Thành ngữ Đỉnh cao của sự ngu dại Nhấn mạnh, sắc thái mạnh.
馬鹿 Gần nghĩa Ngốc, ngu Khẩu ngữ, thẳng, đôi khi nặng lời.
賢明 Đối nghĩa Khôn ngoan, sáng suốt Trái nghĩa trực tiếp.
英知/知恵 Đối nghĩa liên quan Trí tuệ Khái niệm đối lập trừu tượng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji: 愚 (Ngu) – bộ “心” ý chỉ tâm trí + phần hình thanh, gợi nghĩa trí tuệ kém sáng. Dùng làm danh từ hoặc tiền tố khiêm nhường trong từ ghép: 見, 案, 息, 妻.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Tiền tố là nét văn hoá thú vị: người nói hạ thấp bản thân để tôn trọng người nghe. Khi viết email trang trọng, “私の見では…” giúp lời văn mềm và lịch sự hơn, dù ý kiến của bạn vẫn mạnh.

8. Câu ví dụ

  • 人間のを歴史から学ぶ。
    Học về sự ngu dại của con người từ lịch sử.
  • 自らのを素直に認めた。
    Anh ấy thành thật thừa nhận sự dại dột của mình.
  • の骨頂と言わざるを得ない。
    Không thể không nói rằng đó là đỉnh cao của sự ngu dại.
  • これは拙いが、私の見である。
    Điều này còn vụng về, nhưng là thiển ý của tôi.
  • 若気のというべき失敗だ。
    Đó là thất bại phải gọi là dại dột tuổi trẻ.
  • 人のに学ばぬ者は同じ過ちを繰り返す。
    Ai không học từ sự dại dột của người khác sẽ lặp lại sai lầm.
  • この判断はに近い。
    Phán đoán này gần như là dại dột.
  • 作ですが、ご笑納ください。
    Tác phẩm mọn của tôi, mong anh/chị nhận cho vui.
  • 妻という呼び方は今では古めかしい。
    Cách gọi “ngu thê” nay nghe hơi cổ.
  • 彼は世のを嘆いた。
    Anh ta than thở về sự dại dột của đời.
💡 Giải thích chi tiết về từ 愚 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?