頓馬
[Đốn Mã]
とんま
Tính từ đuôi naDanh từ chung
người ngu ngốc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
中松は自分の頓馬な質問に苦笑いしました。
Nakamatsu cười mỉa mai về câu hỏi ngớ ngẩn của mình.
かげでは、二人して僕のことを迂濶な奴、頓馬な奴、助平な奴などあざ笑っているのかも知れないと、僕は非常に不愉快を感じた。
Tôi cảm thấy rất khó chịu khi nghĩ rằng họ có thể đang cười nhạo tôi là kẻ ngốc nghếch, đần độn và dâm đãng.