駑馬 [Nô Mã]
どば

Danh từ chung

ngựa kém chất lượng

Danh từ chung

📝 thường khiêm tốn

người kém cỏi

Hán tự

ngựa chậm; người ngu
ngựa

Từ liên quan đến 駑馬