抜け
[Bạt]
脱け [Thoát]
脱け [Thoát]
ぬけ
Danh từ chung
bỏ sót; lỗi; sai sót
Danh từ chung
độ nét (của ảnh); độ sắc nét; độ rõ (âm thanh); độ mượt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
前歯が抜けました。
Tôi đã bị rụng một chiếc răng cửa.
風邪が抜けない。
Cảm của tôi không thể biến mất.
生理が一度抜けました。
Tôi đã bỏ lỡ một chu kỳ kinh nguyệt.
気が抜けちゃったよ。
Tôi cảm thấy hụt hẫng.
髪が抜け始めた。
Tóc tôi bắt đầu rụng.
風邪がなかなか抜けません。
Tôi không thể thoát khỏi cảm lạnh.
コンセントが抜けてる。
Phích cắm đã bị rút ra.
悪い風邪が抜けない。
Cảm xấu không thể thoát ra được.
森を抜ける小道があります。
Có một con đường nhỏ xuyên qua rừng.
ひどい風邪がまだ抜けない。
Tôi vẫn chưa hết hẳn cảm nặng.