半端
[Bán Đoan]
はんぱ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chungTính từ đuôi na
phần còn lại; mảnh vỡ; bộ không hoàn chỉnh; không hoàn chỉnh
JP: 半端な時間に自転車に乗るだけだ。
VI: Chỉ đi xe đạp vào những thời điểm kỳ lạ.
Danh từ chung
phân số; số lẻ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
nửa vời; hời hợt; qua loa
Tính từ đuôi naDanh từ chung
vô trách nhiệm; ngớ ngẩn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
中途半端な文ね。
Câu văn này còn dang dở.
中途半端な気持ちでやるなよ。
Đừng làm việc với tâm trạng nửa vời.
このレポート、中途半端だな。
Báo cáo này còn dang dở quá.
中途半端が一番悪いわよ!!
Dở dang là tệ nhất đấy!
中途半端なことはしたくない。
Tôi không muốn làm việc một cách nửa vời.
中途半端なことはしないで欲しい。
Tôi không muốn bạn làm việc dở dang.
あの映画の馬鹿馬鹿しさは半端ない。
Sự ngớ ngẩn của bộ phim đó thật là không thể tả.
中途半端に見えてしまい微妙だ。
Trông có vẻ hơi nửa vời, thật là khó xử.
中途半端にやるくらいなら、やらない方がましだ。
Thà không làm còn hơn làm một cách nửa vời.