こっけい者 [Giả]
滑稽者 [Hoạt Kê Giả]
こっけいしゃ

Danh từ chung

người ngốc; kẻ ngốc; kẻ lừa đảo

🔗 おどけ者・おどけもの; たわけ者・たわけもの

Hán tự

Giả người
Hoạt trơn; trượt; rớt kỳ thi
suy nghĩ; cân nhắc

Từ liên quan đến こっけい者