頓痴気 [Đốn Si Khí]
とんちき

Danh từ chung

⚠️Từ hoặc ngôn ngữ dành cho nam  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Tiếng lóng

người đần độn; kẻ ngốc

Hán tự

Đốn đột ngột; ngay lập tức; vội vàng; sắp xếp; ở lại; cúi đầu; lạy
Si ngu ngốc; dại dột
Khí tinh thần; không khí

Từ liên quan đến 頓痴気