阿呆陀羅 [A Ngốc Đà La]
あほんだら
あほだら
アホンダラ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

🗣️ Phương ngữ Kansai

ngốc nghếch; đần độn

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

loại hát nhanh hài hước bắt chước tụng kinh Phật, thường có lời châm biếm sự kiện hiện tại

🔗 あほだら経

Hán tự

A châu Phi; nịnh; góc; ngách; hốc
Ngốc ngạc nhiên; chán ghét; sốc
Đà dốc
La lụa mỏng; sắp xếp

Từ liên quan đến 阿呆陀羅