愚か者
[Ngu Giả]
おろか者 [Giả]
おろか者 [Giả]
おろかもの
Danh từ chung
kẻ ngốc
JP: 彼はいわば賢い愚か者だ。
VI: Anh ấy có thể được gọi là kẻ ngốc thông minh.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
愚か者は幸せである。
Kẻ ngốc luôn hạnh phúc.
彼女は愚か者どころではない。
Cô ấy không phải là người ngu ngốc.
この世は、愚か者だらけ。
Thế giới này đầy rẫy kẻ ngốc.
彼は確かに愚か者だ。
Anh ấy quả thật là kẻ ngốc.
彼は単なる愚か者でしかない。
Anh ấy chỉ là một kẻ ngốc mà thôi.
彼はそれを知らないほど愚か者ではない。
Anh ấy không phải là kẻ ngốc đến mức không biết điều đó.
私を愚か者だと思いますか。
Bạn nghĩ tôi là kẻ ngốc à?
私は愚か者だと思いますか。
Bạn nghĩ tôi là kẻ ngốc sao?
ここだけの話だが、彼はかなり愚か者だよ。
Chỉ nói ở đây thôi nhé, anh ấy thật là ngu ngốc.
あんな愚か者にはついぞ会ったことがない。
Tôi chưa bao giờ gặp kẻ ngốc như thế.