阿呆 [A Ngốc]
阿房 [A Phòng]
アホ
あほ
あほう
アホウ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Khẩu ngữ  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

🗣️ Phương ngữ Kansai

ngốc

JP: マルチするなアホ。

VI: Đừng làm nhiều việc cùng lúc, ngốc ạ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

阿呆あほはいつもかれ以外いがいのものを阿呆あほうであるとしんじている。
Kẻ ngốc luôn tin rằng chỉ người khác mới là ngốc.

Hán tự

A châu Phi; nịnh; góc; ngách; hốc
Ngốc ngạc nhiên; chán ghét; sốc

Từ liên quan đến 阿呆