愚昧 [Ngu Muội]
ぐまい

Tính từ đuôi naDanh từ chung

ngu ngốc

Hán tự

Ngu ngu ngốc; dại dột; vô lý; ngu xuẩn
Muội tối; ngu ngốc

Từ liên quan đến 愚昧