愚痴 [Ngu Si]
愚癡 [Ngu Si]
ぐち
グチ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

lời phàn nàn vô ích; càu nhàu

Danh từ chungTính từ đuôi na

Lĩnh vực: Phật giáo

moha (vô minh, dại dột)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ本当ほんとう愚痴ぐち愚痴ぐちう。
Anh ấy thực sự hay cằn nhằn.
愚痴ぐちきききたくない。
Tôi không muốn nghe than vãn.
愚痴ぐちはやめろよ。
Đừng càu nhàu nữa.
彼女かのじょ愚痴ぐちきききた。
Tôi đã nghe quá chán ngấy những lời than vãn của cô ấy.
まえ愚痴ぐちは、きききたよ。
Tôi đã chán nghe bạn than phiền rồi.
はははほとんど愚痴ぐちわない。
Mẹ tôi hầu như không bao giờ than phiền.
きみ相変あいかわらずの愚痴ぐちには、むかつくよ。
Lời than vãn thường xuyên của cậu thật là khó chịu.
見苦みぐるしいから愚痴ぐちわないことだ。
Đừng phàn nàn, trông rất xấu xí.
きみ愚痴ぐちはもうきききたくないよ。
Tôi không muốn nghe thêm bất kì lời than vãn nào từ cậu nữa.
きみ愚痴ぐちなんてきききたくないんだよ。
Tôi không muốn nghe bạn than vãn đâu.

Hán tự

Ngu ngu ngốc; dại dột; vô lý; ngu xuẩn
Si ngu ngốc; dại dột
Si ngu ngốc

Từ liên quan đến 愚痴