浅はか [Thiển]
浅墓 [Thiển Mộ]
あさはか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ đuôi na

nông cạn; thiển cận

JP: わたしはあさはかにもかれわたしたすけてくれるんだなあとおもった。

VI: Tôi đã ngây thơ nghĩ rằng anh ấy sẽ giúp tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムってさ、あさはかだよね?
Tom thật là nông cạn phải không?
トムって、めっちゃあさはかだよね?
Tom thật là nông cạn nhỉ?
トムはあさはかだとおもうよ。
Tôi nghĩ Tom rất nông cạn.
彼女かのじょかれ無視むしした。そしてそれはあさはかなことだった。
Cô ấy đã bỏ qua anh ấy, và điều đó thật ngu ngốc.
かれなにかんがえずに行動こうどうするような、そんなあさはかなひとではありません。
Anh ấy không phải là người hành động mà không suy nghĩ.

Hán tự

Thiển nông; hời hợt

Từ liên quan đến 浅はか