迂闊
[Vu Khoát]
迂濶 [Vu Khoát]
迂濶 [Vu Khoát]
うかつ
Tính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bất cẩn; thiếu suy nghĩ; ngu ngốc; không chú ý; vô ý; không cẩn thận
JP: そんな事をするとはうかつだった。
VI: Làm điều đó thật là bất cẩn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
メーカーの謳い文句を迂闊に信じてはいけない。
Không nên mù quáng tin vào những lời quảng cáo của nhà sản xuất.