尻軽
[Khào Khinh]
しりがる
Tính từ đuôi naDanh từ chung
lăng nhăng; phóng đãng; không chung thủy; lẳng lơ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
nhanh nhẹn; hoạt bát; năng động
Tính từ đuôi naDanh từ chung
vội vàng; thiếu suy nghĩ; cẩu thả
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
そのドレスを着たら、尻軽な女みたいね。
Mặc cái váy đó trông bạn như gái gọi ấy.
われわれは、彼女を尻軽女と見ているんだ。
Chúng ta coi cô ấy là người phụ nữ không đứng đắn.
昨日、男に「お前は本当に尻軽女だな」と言われました。
Hôm qua, một người đàn ông nói với tôi rằng: "Cô thật là một người phụ nữ dễ dãi."