無分別
[Vô Phân Biệt]
むふんべつ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
thiếu suy nghĩ; thiếu thận trọng
JP: そんなことをするなんて何と無分別な男だ。
VI: Làm những chuyện đó thật là một người đàn ông thiếu suy nghĩ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ブレーキのない自転車に乗るなんて君は無分別だ。
Bạn thật khinh suất khi đi xe đạp không có phanh.