不謹慎
[Bất Cẩn Thận]
ふきんしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
không thận trọng; thiếu suy nghĩ; không đứng đắn; không thích hợp