不用意
[Bất Dụng Ý]
ふようい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
không chuẩn bị
JP:
Tính từ đuôi naDanh từ chung
bất cẩn; thiếu thận trọng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
不用意に秘密を洩らしちゃだめだよ。
Đừng vô tình để lộ bí mật nhé.
不用意な言葉は大きな災いのもとになるであろう。
Những lời nói bất cẩn có thể trở thành nguồn gốc của tai họa lớn.