破瓜 [Phá Qua]
はか

Danh từ chung

tuổi dậy thì (của nữ)

Danh từ chung

tuổi 64 (của nam)

Danh từ chung

mất trinh

Hán tự

Phá xé; rách; phá; hủy; đánh bại; làm thất bại
Qua dưa