遅鈍 [Trì Độn]
ちどん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

đần độn; ngu ngốc

Hán tự

Trì chậm; muộn; phía sau; sau
Độn cùn; chậm; ngu ngốc; không sắc bén

Từ liên quan đến 遅鈍