馬鹿らしい
[Mã Lộc]
ばからしい
バカらしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
ngớ ngẩn; vô lý
JP: 彼女は馬鹿らしい質問をされていらいらした。
VI: Cô ấy bực bội vì bị hỏi một câu hỏi ngớ ngẩn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
なんか馬鹿らしくなっちゃった。
Thấy nực cười quá.