阿呆らしい [A Ngốc]
あほらしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nực cười

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

阿呆あほはいつもかれ以外いがいのものを阿呆あほうであるとしんじている。
Kẻ ngốc luôn tin rằng chỉ người khác mới là ngốc.

Hán tự

A châu Phi; nịnh; góc; ngách; hốc
Ngốc ngạc nhiên; chán ghét; sốc

Từ liên quan đến 阿呆らしい