非常識
[Phi Thường Thức]
ひじょうしき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chungTính từ đuôi na
thiếu ý thức chung; vô lý
JP: あんなことを彼女に言うなんて非常識も甚だしい。
VI: Nói điều đó với cô ấy thật là thiếu lịch sự.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は非常識だ。
Anh ấy thật vô lý.