ヤクザ
やくざ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

(thành viên của) yakuza; gangster; mobster

JP: こわいものらずのそのおとこにくしみと軽蔑けいべつでやくざをちらりとた。

VI: Người đàn ông không biết sợ hãi kia đã liếc nhìn băng nhóm xã hội đen với ánh mắt thù hận và khinh bỉ.

Danh từ chung

du côn; kẻ tống tiền; con bạc

JP: そのヤクザたち対立たいりつするヤクザの親分おやぶん暗殺あんさつする計画けいかく仲間なかまかれれた。

VI: Những tên yakuza đó đã đưa anh ta vào nhóm lên kế hoạch ám sát ông trùm yakuza đối địch.

Tính từ đuôi naDanh từ chung

vô dụng; vô giá trị; vô tích sự; rác rưởi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

極道ごくどうつまたち』は、1986年せんきゅうひゃくはちじゅうろくねん東映とうえい配給はいきゅうもうにより公開こうかいされたヤクザ映画えいが
"Phu nhân giang hồ" là một bộ phim về yakuza được công chiếu vào năm 1986 thông qua mạng phân phối của Toei.

Từ liên quan đến ヤクザ