凶漢 [Hung Hán]
兇漢 [Hung Hán]
きょうかん

Danh từ chung

kẻ xấu; kẻ ác

JP: 凶漢きょうかんおう馬車ばしゃ爆弾ばくだんげつけた。

VI: Một tên ác nhân đã ném bom vào xe ngựa của vua.

Hán tự

Hung xấu xa
Hán Trung Quốc
Hung ác độc

Từ liên quan đến 凶漢