仕置き者 [Sĩ Trí Giả]
仕置者 [Sĩ Trí Giả]
しおきもの

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

tội phạm bị trừng phạt

Hán tự

phục vụ; làm
Trí đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố
Giả người

Từ liên quan đến 仕置き者