盗人 [Đạo Nhân]
ぬすびと
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

Kẻ trộm; kẻ cướp

Hán tự

Đạo trộm; cướp; ăn cắp
Nhân người

Từ liên quan đến 盗人