空き巣
[Không Sáo]
空巣 [Không Sáo]
明き巣 [Minh Sáo]
空巣 [Không Sáo]
明き巣 [Minh Sáo]
あきす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
tổ trống
Danh từ chung
nhà trống
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
trộm nhà trống
JP: 空巣にやられた。
VI: Bị trộm đột nhập vào nhà.
🔗 空き巣狙い
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは空き巣を捕まえた。
Tom đã bắt được kẻ trộm.
空き巣に入られたんだ。
Nhà tôi bị trộm vào.