護摩の灰 [Hộ Ma Hôi]
胡麻の蝿 [Hồ Ma Dăng]
ごまのはい
ごまのはえ – 胡麻の蝿

Danh từ chung

kẻ trộm giả làm bạn đồng hành

Hán tự

Hộ bảo vệ; bảo hộ
Ma chà xát; đánh bóng; mài
Hôi tro; nước chát; hỏa táng
Hồ man di; ngoại quốc
Ma gai dầu; lanh; tê liệt
Dăng ruồi

Từ liên quan đến 護摩の灰