Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アウトロー
🔊
Danh từ chung
kẻ ngoài vòng pháp luật
Từ liên quan đến アウトロー
ぺてん師
ペテンし
kẻ lừa đảo; kẻ giả mạo; kẻ gian
下手人
げしゅにん
tội phạm; tội nhân
人外
じんがい
khu vực không có người ở
仕置者
しおきもの
tội phạm bị trừng phạt
兇徒
きょうと
kẻ nổi loạn
兇漢
きょうかん
kẻ xấu; kẻ ác
凶徒
きょうと
kẻ nổi loạn
凶漢
きょうかん
kẻ xấu; kẻ ác
咎人
とがにん
tội phạm
奸物
かんぶつ
người đàn ông xảo quyệt; kẻ lừa đảo
姦物
かんぶつ
người đàn ông xảo quyệt; kẻ lừa đảo
悪漢
あっかん
kẻ vô lại; kẻ ác; kẻ xấu; kẻ lừa đảo
溢れ者
あぶれもの
kẻ côn đồ
無法者
むほうしゃ
kẻ ngoài vòng pháp luật
犯人
はんにん
thủ phạm; tội phạm
犯罪者
はんざいしゃ
tội phạm; thủ phạm
盗人
ぬすびと
Kẻ trộm; kẻ cướp
科人
とがにん
tội phạm
縄付き
なわつき
tội phạm bị trói
罪人
ざいにん
tội phạm; người vi phạm pháp luật; người làm sai
詐欺師
さぎし
kẻ lừa đảo; kẻ gian lận; kẻ lừa gạt
護摩の灰
ごまのはい
kẻ trộm giả làm bạn đồng hành
黒
くろ
màu đen
Xem thêm