[Hắc]

くろ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

màu đen

JP: 2匹にひきいぬっているが、1匹いっぴきしろでもう1匹いっぴきくろだ。

VI: Tôi nuôi hai con chó, một con màu trắng và một con màu đen.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Cờ vây

đá đen

Danh từ chung

tội lỗi; người có tội

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くろだったよ。
Nó đen.
くろくろをたしてもしろにはならぬ。
Dù có cộng đen với đen thì cũng không thành trắng.
くろ似合にあうね。
Bạn rất hợp với màu đen.
しま月光げっこうなかくろ々とえた。
Hòn đảo hiện lên thật đen tối dưới ánh trăng.
くろねこき?
Cậu có thích mèo đen không?
くろほうきだな。
Tôi thích màu đen hơn.
くろのペンは使つかわないでよ。
Đừng dùng bút màu đen.
くろくつ必要ひつようだ。
Tôi cần một đôi giày màu đen.
くろがよくおにあいですね。
Màu đen rất hợp với bạn.
くろくつがほしい。
Tôi muốn một đôi giày màu đen.

Hán tự

Từ liên quan đến 黒

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 黒
  • Cách đọc: くろ
  • Loại từ: Danh từ (chỉ màu sắc); dùng như định ngữ với の: 黒の〜
  • Nghĩa khái quát: Màu đen; cũng dùng ẩn dụ (đen, mờ ám) trong một số ngữ cảnh.
  • Lĩnh vực: Màu sắc, mô tả, văn hóa
  • Ghi chú: Tính từ tương ứng là 黒い (くろい). Hình thái nhấn mạnh: 真っ黒 (đen kịt).

2. Ý nghĩa chính

  • Đen – màu sắc cơ bản, đối lập với trắng.
  • Nghĩa chuyển: gợi sự u tối, bí ẩn; trong ngôn ngữ cảnh sát, đôi khi ám chỉ “có tội” (trái với là “vô tội”).

3. Phân biệt

  • (danh từ) vs 黒い (tính từ): 黒のシャツ (áo màu đen) / 黒いシャツ (áo đen).
  • 黒色: cách nói khoa học/miêu tả kỹ thuật về sắc đen; trang trọng hơn.
  • ブラック: mượn tiếng Anh; dùng trong tên gọi, marketing (ブラックコーヒー…).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc phổ biến: 黒の+danh từ (黒の服, 黒の靴), 〜は黒だ, 〜を黒にする, 黒と白.
  • Ngữ cảnh văn hóa: trang phục dự tang lễ ở Nhật thường là (đen).
  • Tránh nhầm: khi mô tả người, nên dùng cách nói lịch sự, tránh mang sắc thái phán xét không cần thiết.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Đối nghĩaTrắngMàu đối lập
黒いBiến thểMàu đen (tính từ)Dùng trực tiếp trước danh từ
黒色Đồng nghĩa gầnSắc đenTrang trọng/kỹ thuật
漆黒Đồng nghĩaĐen tuyềnNhấn mạnh mức độ
ブラックLiên quanBlack (katakana)Dùng trong tên gọi, tiếp thị
暗黒Liên quanHắc ám, tăm tốiNghĩa văn chương/ẩn dụ
真っ黒Liên quanĐen kịtHình thái nhấn mạnh

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (コク/くろ): nghĩa gốc “đen, sẫm”.
  • Đơn tự (một chữ Hán); âm On: コク, âm Kun: くろ, くろ・い (dạng tính từ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả trang phục, người Nhật hay dùng 黒のスーツ cho trang trọng, 黒い thiên về tính từ miêu tả trực tiếp. Trong bài viết, luân phiên dùng 黒のN黒いN giúp câu văn tự nhiên và tránh lặp.

8. Câu ví dụ

  • このシャツはです。
    Cái áo sơ mi này màu đen.
  • のスーツを着て行きます。
    Tôi sẽ mặc bộ vest đen.
  • 私はが一番好きだ。
    Tôi thích màu đen nhất.
  • 壁をに塗った。
    Đã sơn tường thành màu đen.
  • 今日はの靴を選んだ。
    Hôm nay tôi chọn giày đen.
  • 背景をにしてください。
    Vui lòng đặt nền thành màu đen.
  • そのロゴはと白で構成されている。
    Logo đó được tạo bởi đen và trắng.
  • 髪の色は自然なに戻った。
    Màu tóc đã trở lại màu đen tự nhiên.
  • 会場のテーマカラーはだ。
    Màu chủ đạo của hội trường là đen.
  • 迷ったらを選べば無難だ。
    Nếu phân vân thì chọn màu đen là an toàn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 黒 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?