人外 [Nhân Ngoại]
じんがい
にんがい

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

khu vực không có người ở

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hành động vô nhân đạo; người vô nhân đạo

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Tiếng lóng

sinh vật không phải con người

Hán tự

Nhân người
Ngoại bên ngoài

Từ liên quan đến 人外