あぶれ者 [Giả]
溢れ者 [Dật Giả]
あぶれもの

Danh từ chung

kẻ côn đồ

Danh từ chung

người thất nghiệp

🔗 溢れ・あぶれ

Hán tự

Giả người
Dật tràn; ngập; đổ

Từ liên quan đến あぶれ者