1. Thông tin cơ bản
- Từ: 犯人
- Cách đọc: はんにん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: thủ phạm, kẻ phạm tội (người đã thực sự gây ra hành vi phạm pháp/sự cố)
2. Ý nghĩa chính
- Người gây ra tội phạm/sự cố: Dùng khi nói về kẻ thực sự làm việc xấu hoặc gây hậu quả. Ví dụ: 真犯人 (thủ phạm thật sự), 犯人逮捕 (bắt thủ phạm).
- Người bị xem là thủ phạm trong lời nói thường ngày: có thể mang sắc thái buộc tội; cần cẩn trọng pháp lý.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 容疑者: nghi phạm (người bị tình nghi). 犯人: thủ phạm (người đã gây án, thường sau khi xác định).
- 加害者: người gây hại (gây thiệt hại nói chung). 犯人 thường gắn với hành vi phạm pháp.
- 犯罪者: tội phạm (khái niệm rộng). 犯人 nhấn vào cá thể trong một vụ việc cụ thể.
- 罪人: tội nhân (sắc thái văn học/tôn giáo/lịch sử), không dùng nhiều trong tin thời sự.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm phổ biến: 犯人を逮捕する, 犯人像を描く/絞り込む, 真犯人, 犯人扱い, 犯人は現場に戻る(thành ngữ).
- Báo chí: dùng khi đã có mức độ xác tín; trước đó thường dùng 容疑者 để tránh định tội sớm.
- Ngữ điệu: có thể nặng nề; trong giao tiếp nên thận trọng để không xúc phạm/vi phạm pháp lý.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 容疑者 |
Phân biệt |
Nghi phạm |
Chưa khẳng định là thủ phạm |
| 真犯人 |
Liên quan |
Thủ phạm thật sự |
Nhấn mạnh “thực sự” gây án |
| 加害者 |
Gần nghĩa |
Người gây hại |
Trung tính pháp lý hơn; dùng cả trong tai nạn |
| 犯罪者 |
Gần nghĩa |
Tội phạm |
Danh xưng chung, không gắn vụ cụ thể |
| 被害者 |
Đối lập |
Nạn nhân |
Người chịu thiệt hại |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 犯: nghĩa “phạm (tội), xâm phạm”. Âm On: ハン; Âm Kun: おか・す.
- 人: nghĩa “người”. Âm On: ジン・ニン; Âm Kun: ひと.
- Ghép nghĩa: “người phạm (tội)” → thủ phạm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bối cảnh tin tức và pháp lý Nhật, cách dùng từ rất cẩn trọng: trước phán quyết, báo chí thường dùng 容疑者; chỉ khi chứng cứ đủ mạnh hoặc đã kết luận mới dùng 犯人. Trong đời sống, 犯人扱い mang sắc thái buộc tội, dễ gây tranh cãi.
8. Câu ví dụ
- 警察はついに犯人を逮捕した。
Cảnh sát cuối cùng đã bắt được thủ phạm.
- 犯人は犯行に使った凶器を現場に残した。
Thủ phạm đã để lại hung khí dùng gây án tại hiện trường.
- 彼は無実なのに犯人扱いされた。
Anh ấy bị đối xử như thủ phạm dù vô tội.
- 監視カメラが犯人の姿を捉えていた。
Camera giám sát đã ghi lại hình dáng của thủ phạm.
- 捜査本部は犯人像を絞り込んでいる。
Ban chuyên án đang khoanh vùng chân dung thủ phạm.
- 真の犯人は別にいた。
Thủ phạm thật sự là một người khác.
- 犯人は単独犯と見られる。
Thủ phạm được cho là hành động một mình.
- 容疑者は事件の犯人だと自首した。
Nghi phạm đã tự thú mình là thủ phạm vụ án.
- 被害者の証言が犯人特定の決め手になった。
Lời khai của nạn nhân trở thành mấu chốt xác định thủ phạm.
- 昔から「犯人は現場に戻る」とも言われる。
Từ xưa có câu “thủ phạm sẽ quay lại hiện trường”.