墨染め [Mặc Nhiễm]
墨染 [Mặc Nhiễm]
すみぞめ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nhuộm đen; tối

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

áo thầy tu; tu sĩ

🔗 墨染めの衣・すみぞめのころも

Danh từ chung

trang phục tang lễ

Hán tự

Mặc mực đen; mực Ấn Độ; thỏi mực; Mexico
Nhiễm nhuộm; tô màu

Từ liên quan đến 墨染め